vet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛt/
Danh từ
[sửa]vet /ˈvɛt/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran.
- (Thông tục) Thầy thuốc thú y.
Ngoại động từ
[sửa]vet ngoại động từ /ˈvɛt/
- (Thông tục) Khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật).
- to have a horse vetted — đem ngựa cho thú y khám bệnh
- (Nghĩa bóng) Xem lại, hiệu đính
- to vet an article — hiệu đính một bài báo
Chia động từ
[sửa]vet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vet | |||||
Phân từ hiện tại | vetting | |||||
Phân từ quá khứ | vetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vet | vet hoặc vettest¹ | vets hoặc vetteth¹ | vet | vet | vet |
Quá khứ | vetted | vetted hoặc vettedst¹ | vetted | vetted | vetted | vetted |
Tương lai | will/shall² vet | will/shall vet hoặc wilt/shalt¹ vet | will/shall vet | will/shall vet | will/shall vet | will/shall vet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vet | vet hoặc vettest¹ | vet | vet | vet | vet |
Quá khứ | vetted | vetted | vetted | vetted | vetted | vetted |
Tương lai | were to vet hoặc should vet | were to vet hoặc should vet | were to vet hoặc should vet | were to vet hoặc should vet | were to vet hoặc should vet | were to vet hoặc should vet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vet | — | let’s vet | vet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "vet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)