Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

unset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unset /.ˈsɛt/

  1. Chưa lặn (mặt trời).
  2. Không dát, không nạm (đá quý).
  3. Không đặt (bẫy).
  4. Không bó bột (chân gẫy).

Tham khảo

[sửa]