Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tramail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.maj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tramail
/tʁa.maj/
tramails
/tʁa.maj/

tramail /tʁa.maj/

  1. (Ngư nghiệp) Lưới ba lớp.

Tham khảo

[sửa]