Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tasteless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪst.ləs/

Tính từ

[sửa]

tasteless /ˈteɪst.ləs/

  1. Vô vị, nhạt.
  2. Không phân biệt được mùi vị.
    in a tasteless state — trong trạng thái không phân biệt được mùi vị
  3. Bất nhã, khiếm nhã.
    tasteless manner — thái độ khiếm nhã
  4. Nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật.
    a tasteless decoration — một lối trang trí thiếu mỹ thuật
  5. Không nhã, không trang nhã.
  6. Không óc thẩm mỹ.

Tham khảo

[sửa]