soixante
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /swa.sɑ̃t/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soixante /swa.sɑ̃t/ |
soixante /swa.sɑ̃t/ |
Giống cái | soixante /swa.sɑ̃t/ |
soixante /swa.sɑ̃t/ |
soixante /swa.sɑ̃t/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soixante /swa.sɑ̃t/ |
soixante /swa.sɑ̃t/ |
soixante gđ /swa.sɑ̃t/
Tham khảo
[sửa]- "soixante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)