Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sextodecimo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛks.tə.ˈdɛ.sə.ˌmoʊ/

Danh từ

[sửa]

sextodecimo số nhiều sextodecimos /ˌsɛks.tə.ˈdɛ.sə.ˌmoʊ/

  1. Khổ 16.

Tham khảo

[sửa]