sextodecimo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɛks.tə.ˈdɛ.sə.ˌmoʊ/
Danh từ
[sửa]sextodecimo số nhiều sextodecimos /ˌsɛks.tə.ˈdɛ.sə.ˌmoʊ/
- Khổ 16.
Tham khảo
[sửa]- "sextodecimo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)