Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

settle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.tᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

settle /ˈsɛ.tᵊl/

  1. Ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ).

Động từ

[sửa]

settle /ˈsɛ.tᵊl/

  1. Giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải.
    to settle a dispute — dàn xếp một mối bất hoà
    to settle a doubts — giải quyết những mối nghi ngờ
    to settle one's affairs — giải quyết công việc (thường là làm chúc thư)
  2. Ngồi đậu.
    to settle oneself in an armchair — ngồi vào ghế bành
    bird settles on trees — chim đậu trên cành cây
    to settle down to dinner — ngồi vào bàn ăn
    to settle down to reading — sửa soạn đọc sách
  3. Để, bố trí.
    to settle a unit in a village — bố trí đơn vị ở một làng
    to plant's root well down in ground — để rễ cây ăn sâu xuống đất
  4. Làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định .
    to marry and settle down — lấy vợ và ổn định cuộc sống
    to settle down to a married life — yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình
  5. Lắng xuống, đi vào nền nếp.
    things will soon settle into shape — mọi việc sẽ đâu vào đấy
  6. Chiếm làm thuộc địa.
  7. Để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống.
    the rain will settle the dust — mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống
    ship settles — tàu bắt đầu chìm
  8. Kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ.
    I shall settle up with you next month — tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh
  9. Nguội dần, dịu dần.
    anger settles down — cơn giận nguôi dần
  10. Để lại cho, chuyển cho.
    to settle one's property on somebody — để của cải cho ai
  11. (Y học) Định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh).

Thành ngữ

[sửa]
  • to settle someone's hash (business): Trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai.
  • cannot settle to work
  • cannot settle to anything: Không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì.
  • that settles the matter (question): Thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa).
  • "'the dust settles"': nếu '"the dust settles sau một cuộc tranh cãi, một vấn đề, hay một sự kiện mà đã gây nhiều thay đổi, tình hình đã lắng xuống.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]