strategic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /strə.ˈti.dʒɪk/
Tính từ
[sửa]strategic /strə.ˈti.dʒɪk/
- (Thuộc) Chiến lược.
- strategic position — vị trí chiến lược
Tham khảo
[sửa]- "strategic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)