storing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɔ.riɳ/
Động từ
[sửa]storing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "store" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]store
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to store | |||||
Phân từ hiện tại | storing | |||||
Phân từ quá khứ | stored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | store | store hoặc storest¹ | stores hoặc storeth¹ | store | store | store |
Quá khứ | stored | stored hoặc storedst¹ | stored | stored | stored | stored |
Tương lai | will/shall² store | will/shall store hoặc wilt/shalt¹ store | will/shall store | will/shall store | will/shall store | will/shall store |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | store | store hoặc storest¹ | store | store | store | store |
Quá khứ | stored | stored | stored | stored | stored | stored |
Tương lai | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | store | — | let’s store | store | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]storing /ˈstɔ.riɳ/
Tham khảo
[sửa]- "storing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)