romain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.mɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | romain /ʁɔ.mɛ̃/ |
romains /ʁɔ.mɛ̃/ |
Giống cái | romaine /ʁɔ.mɛn/ |
romaines /ʁɔ.mɛn/ |
romain /ʁɔ.mɛ̃/
- (Thuộc) La Mã.
- Aniquité romaine — nhà thờ La Mã
- (Thuộc) Rô-ma.
- (Ngành in) Rômanh.
- Caractères romains — chữ rômanh
- balance romaine — cái cân ta
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
romain /ʁɔ.mɛ̃/ |
romains /ʁɔ.mɛ̃/ |
romain gđ /ʁɔ.mɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "romain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)