rigorous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪ.ɡə.rəs/
Tính từ
[sửa]rigorous /ˈrɪ.ɡə.rəs/
- Nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt.
- Khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu).
- rigorous climate — khí hậu khắc nghiệt
- Khắc khổ (đời sống).
- Chính xác.
- rigorous scientific method — phương pháp khoa học chính xác
Tham khảo
[sửa]- "rigorous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)