rette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rette |
Hiện tại chỉ ngôi | retter |
Quá khứ | retta, rettet |
Động tính từ quá khứ | retta, rettet |
Động tính từ hiện tại | — |
rette
- Làm cho thẳng.
- å rette ryggen
- å rette ut en bulk i bilen
- Nhắm, ngắm, hướng về.
- å rette angreplanklage mot noen.
- å rette en pistol mot noen
- Sửa lỗi, sửa chữa.
- Læreren rettet elevens stavefeil.
- å rette opp noe — Sửa chữa việc gì.
- Det retter seg nok med tiden. — Việc ấy dần dần sẽ khá hơn.
- å rette seg etter noe — Tuân theo việc gì.
- Hành quyết, xử tử.
- å rette baker for smed — Quít làm cam chịu, xử oan kẻ vô tội.
Tham khảo
[sửa]- "rette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)