Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

queue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
queue

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

queue /ˈkjuː/

  1. Đuôi sam.
  2. Hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ... ) xếp nối đuôi.
    to stand in a queue — xếp hàng nối đuôi nhau

Nội động từ

[sửa]

queue nội động từ /ˈkjuː/

  1. ((Thường) + up) Xếp hàng nối đuôi nhau.
    to queue up for a tram — xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện

Ngoại động từ

[sửa]

queue ngoại động từ /ˈkjuː/

  1. Tết (tóc thành đuôi sam).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]