podagre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.daɡʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
podagre /pɔ.daɡʁ/ |
podagre /pɔ.daɡʁ/ |
podagre gc /pɔ.daɡʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | podagre /pɔ.daɡʁ/ |
podagre /pɔ.daɡʁ/ |
Giống cái | podagre /pɔ.daɡʁ/ |
podagre /pɔ.daɡʁ/ |
podagre /pɔ.daɡʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | podagre /pɔ.daɡʁ/ |
podagre /pɔ.daɡʁ/ |
Số nhiều | podagre /pɔ.daɡʁ/ |
podagre /pɔ.daɡʁ/ |
podagre /pɔ.daɡʁ/
Tham khảo
[sửa]- "podagre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)