konsonant
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konsonant | konsonanten |
Số nhiều | konsonanter | konsonantene |
konsonant gđ
- (Văn) Phụ âm.
- "T" og "d" er konsonanter.
Tham khảo
[sửa]- "konsonant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)