khoảng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ːŋ˧˩˧ | kʰwaːŋ˧˩˨ | kʰwaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ | xwa̰ʔŋ˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]khoảng
- Phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái.
- Những khoảng trống trong rừng.
- Khoảng không vũ trụ.
- Làm trong khoảng mươi ngày.
- Độ dài không gian hay thời gian nói theo ước lượng; khoảng độ.
- Còn khoảng năm cây số nữa.
- Khoảng hơn 3 giờ chiều.
- Cô bé khoảng mười lăm tuổi.
- (Chm.) . Đoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khoảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)