inhabituel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.bi.tɥɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inhabituel /i.na.bi.tɥɛl/ |
inhabituels /i.na.bi.tɥɛl/ |
Giống cái | inhabituelle /i.na.bi.tɥɛl/ |
inhabituelles /i.na.bi.tɥɛl/ |
inhabituel /i.na.bi.tɥɛl/
- Bất thường.
- Occupation inhabituelle — công việc bất thường
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inhabituel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)