Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

incarnate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkɑːr.nət/

Tính từ

[sửa]

incarnate /ɪn.ˈkɑːr.nət/

  1. Cụ thể bằng xương, bằng thịt.
  2. Hiện thân.
    he is an incarnate friend; he is a devil incarnate — hắn ta là quỷ dữ hiện thân
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hồng tươi, màu thịt tươi.

Ngoại động từ

[sửa]

incarnate ngoại động từ /ɪn.ˈkɑːr.nət/

  1. Tạo thành hình thể cho.
  2. Làm thành cụ thể, thể hiện.
    to incarnate one's aim — thể hiện mục đích
  3. hiện thân của, là tượng trưng cho.
    to incarnate the courage — là hiện thân của tinh thần dũng cảm

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)