immortalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɔʁ.ta.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immortalité /i.mɔʁ.ta.li.te/ |
immortalités /i.mɔʁ.ta.li.te/ |
immortalité gc /i.mɔʁ.ta.li.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immortalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)