Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ivre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ivre
/ivʁ/
ivres
/ivʁ/
Giống cái ivre
/ivʁ/
ivres
/ivʁ/

ivre /ivʁ/

  1. Say rượu.
    Ivre mort — say như chết
  2. (Nghĩa bóng) Say sưa, điên dại; cuồng lên.
    Ivre de bonheur — say sưa hạnh phúc
    Ivre de colère — giận cuồng lên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]