ivre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ivʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ivre /ivʁ/ |
ivres /ivʁ/ |
Giống cái | ivre /ivʁ/ |
ivres /ivʁ/ |
ivre /ivʁ/
- Say rượu.
- Ivre mort — say như chết
- (Nghĩa bóng) Say sưa, điên dại; cuồng lên.
- Ivre de bonheur — say sưa hạnh phúc
- Ivre de colère — giận cuồng lên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ivre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)