greatness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪt.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪt.nəs] |
Danh từ
[sửa]greatness /ˈɡreɪt.nəs/
- Sự to lớn.
- Sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng.
- Tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại.
Tham khảo
[sửa]- "greatness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)