Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

floconneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɔ.kɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực floconneux
/flɔ.kɔ.nø/
floconneux
/flɔ.kɔ.nø/
Giống cái floconneuse
/flɔ.kɔ.nøz/
floconneuses
/flɔ.kɔ.nøz/

floconneux /flɔ.kɔ.nø/

  1. Kết nụ, kết túm.

Tham khảo

[sửa]