fiddle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪ.dᵊl/
Danh từ
[sửa]fiddle /ˈfɪ.dᵊl/
- (Thông tục)
- buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn.
- (Từ lóng) Ngón lừa bịp; vố lừa bịp.
Thành ngữ
[sửa]- face as long as a fiddle: Mặt buồn dài thườn thượt.
- fit as as fiddle: Khoẻ như vâm, rất sung sức.
- to hang up one's fiddle: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngừng làm việc.
- to hang up one's fiddle when one comes home: Ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa.
- to play first fiddle: Giữ vai trò chủ đạo.
- to play second fiddle: Ở địa vị phụ thuộc.
Ngoại động từ
[sửa]fiddle ngoại động từ /ˈfɪ.dᵊl/
- Kéo viôlông (bài gì).
- (+ away) Lãng phí, tiêu phí.
- to fiddle away one's time — lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ
Chia động từ
[sửa]fiddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fiddle | |||||
Phân từ hiện tại | fiddling | |||||
Phân từ quá khứ | fiddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fiddle | fiddle hoặc fiddlest¹ | fiddles hoặc fiddleth¹ | fiddle | fiddle | fiddle |
Quá khứ | fiddled | fiddled hoặc fiddledst¹ | fiddled | fiddled | fiddled | fiddled |
Tương lai | will/shall² fiddle | will/shall fiddle hoặc wilt/shalt¹ fiddle | will/shall fiddle | will/shall fiddle | will/shall fiddle | will/shall fiddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fiddle | fiddle hoặc fiddlest¹ | fiddle | fiddle | fiddle | fiddle |
Quá khứ | fiddled | fiddled | fiddled | fiddled | fiddled | fiddled |
Tương lai | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fiddle | — | let’s fiddle | fiddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fiddle nội động từ /ˈfɪ.dᵊl/
- Chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông.
- (Thường + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn.
- to fiddle with a piece of string — nghịch vớ vẩn mẩu dây
- to fiddle about — đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi
- (Từ lóng) Lừa bịp.
Thán từ
[sửa]fiddle /ˈfɪ.dᵊl/
Chia động từ
[sửa]fiddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fiddle | |||||
Phân từ hiện tại | fiddling | |||||
Phân từ quá khứ | fiddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fiddle | fiddle hoặc fiddlest¹ | fiddles hoặc fiddleth¹ | fiddle | fiddle | fiddle |
Quá khứ | fiddled | fiddled hoặc fiddledst¹ | fiddled | fiddled | fiddled | fiddled |
Tương lai | will/shall² fiddle | will/shall fiddle hoặc wilt/shalt¹ fiddle | will/shall fiddle | will/shall fiddle | will/shall fiddle | will/shall fiddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fiddle | fiddle hoặc fiddlest¹ | fiddle | fiddle | fiddle | fiddle |
Quá khứ | fiddled | fiddled | fiddled | fiddled | fiddled | fiddled |
Tương lai | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle | were to fiddle hoặc should fiddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fiddle | — | let’s fiddle | fiddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fiddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)