Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

funéraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.ne.ʁɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực funéraire
/fy.ne.ʁɛʁ/
funéraires
/fy.ne.ʁɛʁ/
Giống cái funéraire
/fy.ne.ʁɛʁ/
funéraires
/fy.ne.ʁɛʁ/

funéraire /fy.ne.ʁɛʁ/

  1. Xem funérailles
    Frais funéraires — tổn phí lễ tang, tang phí

Tham khảo

[sửa]