funéraire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fy.ne.ʁɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | funéraire /fy.ne.ʁɛʁ/ |
funéraires /fy.ne.ʁɛʁ/ |
Giống cái | funéraire /fy.ne.ʁɛʁ/ |
funéraires /fy.ne.ʁɛʁ/ |
funéraire /fy.ne.ʁɛʁ/
- Xem funérailles
- Frais funéraires — tổn phí lễ tang, tang phí
Tham khảo
[sửa]- "funéraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)