comply
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈplɑɪ/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈplɑɪ] |
Nội động từ
[sửa]comply nội động từ /kəm.ˈplɑɪ/
- Tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo.
- to comply with the rules — tuân theo luật lệ
- to refuse to comply — từ chối không tuân theo
- to comply with a request — đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu
Chia động từ
[sửa]comply
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to comply | |||||
Phân từ hiện tại | complying | |||||
Phân từ quá khứ | complied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comply | comply hoặc compliest¹ | complies hoặc complieth¹ | comply | comply | comply |
Quá khứ | complied | complied hoặc compliedst¹ | complied | complied | complied | complied |
Tương lai | will/shall² comply | will/shall comply hoặc wilt/shalt¹ comply | will/shall comply | will/shall comply | will/shall comply | will/shall comply |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comply | comply hoặc compliest¹ | comply | comply | comply | comply |
Quá khứ | complied | complied | complied | complied | complied | complied |
Tương lai | were to comply hoặc should comply | were to comply hoặc should comply | were to comply hoặc should comply | were to comply hoặc should comply | were to comply hoặc should comply | were to comply hoặc should comply |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | comply | — | let’s comply | comply | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "comply", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)