Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

commitment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmɪt.mənt/

Danh từ

[sửa]

commitment (số nhiều commitments) /kə.ˈmɪt.mənt/

  1. Sự tận tụy, sự tận tâm, sự cam kết.
  2. Sự ràng buộc; điều kiện ràng buộc.
  3. Trát bắt giam.
  4. Sự phạm (tội...).
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đưa (quân) đi đánh.

Tham khảo

[sửa]