Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

chemical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛ.mɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

chemical /ˈkɛ.mɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Hoá học.
    chemical warfare — chiến tranh hoá học

Tham khảo

[sửa]