caisse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛs/
Pháp (Paris) | [yn kɛs] |
Canada (Gaspésie) | [kɛːs] |
(Chính thức)
Canada | [kæɪ̯s] |
(Không chính thức)
Canada (Montréal) | [kaɪ̯s] |
(Không chính thức)
Canada (Ottawa) | [kʰaɪ̯s] |
(Không chính thức)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caisse /kɛs/ |
caisses /kɛs/ |
caisse gc /kɛs/
- Hòm, thùng.
- Caisse en bois — hòm gỗ
- Une caisse de savon — một hòm xà phòng
- La caisse de la voiture — thùng xe
- Caisse du tympan — (giải phẫu) hòm nhĩ
- (Âm nhạc) Trống.
- Vỏ (đồng hồ).
- (Thông tục) Ngực.
- Malade de la caisse — đau ngực
- Két.
- Laisser son argent dans sa caisse — bỏ tiền vào két
- Voler la caisse — thụt két
- Payer l’argent à la caisse — trả tiền ở két
- Quỹ.
- Caisse d’épargne — quỹ tiết kiệm
- Tiền mặt.
- mettre quelqu'un en caisse — đánh lừa ai
Tham khảo
[sửa]- "caisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)