Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

brougham

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbruː.əm/

Danh từ

[sửa]

brougham /ˈbruː.əm/

  1. Xe độc (hai hoặc bốn chỗ ngồi).

Tham khảo

[sửa]