braise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbreɪz/
Danh từ
[sửa]braise /ˈbreɪz/
Ngoại động từ
[sửa]braise ngoại động từ /ˈbreɪz/
- Om (thịt... ).
Chia động từ
[sửa]braise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to braise | |||||
Phân từ hiện tại | braising | |||||
Phân từ quá khứ | braised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | braise | braise hoặc braisest¹ | braises hoặc braiseth¹ | braise | braise | braise |
Quá khứ | braised | braised hoặc braisedst¹ | braised | braised | braised | braised |
Tương lai | will/shall² braise | will/shall braise hoặc wilt/shalt¹ braise | will/shall braise | will/shall braise | will/shall braise | will/shall braise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | braise | braise hoặc braisest¹ | braise | braise | braise | braise |
Quá khứ | braised | braised | braised | braised | braised | braised |
Tương lai | were to braise hoặc should braise | were to braise hoặc should braise | were to braise hoặc should braise | were to braise hoặc should braise | were to braise hoặc should braise | were to braise hoặc should braise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | braise | — | let’s braise | braise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "braise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɛz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
braise /bʁɛz/ |
braises /bʁɛz/ |
braise gc /bʁɛz/
- Than hồng, than cháy dở.
- chaud comme une braise — tính nóng như lửa
- des yeux de braise — cặp mắt nảy lửa
- être sur la braise — lo sốt vó
- passer sur une chose comme un chat sur une braise — nói phớt qua việc gì
- tomber de la poêle dans la braise — tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
braise /bʁɛz/ |
braises /bʁɛz/ |
braise gc /bʁɛz/
- (Tiếng lóng; biệt ngữ) Tiền bạc.
Tham khảo
[sửa]- "braise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)