Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bobine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bobine
/bɔ.bin/
bobines
/bɔ.bin/

bobine gc /bɔ.bin/

  1. Lõi quấn (dây, chỉ).
  2. (Điện học) Bôbin.
  3. Cuộn giấy to.
  4. (Thông tục) Mặt (người).
    Une drôle de bobine — cái mặt buồn cười

Tham khảo

[sửa]