bilingue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.lɛ̃ɡ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bilingue /bi.lɛ̃ɡ/ |
bilingues /bi.lɛ̃ɡ/ |
Giống cái | bilingue /bi.lɛ̃ɡ/ |
bilingues /bi.lɛ̃ɡ/ |
bilingue /bi.lɛ̃ɡ/
- (Bằng) Hai thứ tiếng, song ngữ.
- Dictionnaire bilingue — từ điển song ngữ
- Nói hai thứ tiếng.
- Nation bilingue — nước nói hai thứ tiếng
Tham khảo
[sửa]- "bilingue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)