Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

band

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

band /ˈbænd/

  1. Dải, băng, đai, nẹp.
  2. Dải đóng gáy sách.
  3. (Số nhiều) Dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm... ).
  4. (Vật lý) Dải băng.
    frequency band — dải tần số
    short-waved band — rađiô băng sóng ngắn

Ngoại động từ

[sửa]

band ngoại động từ /ˈbænd/

  1. Buộc dải, buộc băng, đóng đai.
  2. Làm nẹp.
  3. Kẻ, vạch, gạch.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

band /ˈbænd/

  1. Đoàn, toán, , bọn, bầy.
  2. Dàn nhạc, ban nhạc.
    string band — dàn nhạc đàn dây

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

band ngoại động từ /ˈbænd/

  1. Tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]