nier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nje/
Ngoại động từ
[sửa]nier ngoại động từ /nje/
- Phủ nhận.
- Nier l’existence de Dieu — phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
- Chối.
- Nier une faute — chối một khuyết điểm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)