Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mol
/mɔl/
mols
/mɔl/
Giống cái mol
/mɔl/
mols
/mɔl/

mol /mɔl/

  1. Xem mou

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]

mol

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]