Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

mix ngoại động từ /ˈmɪks/

  1. Trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn.
    to mix a dish of salad — trộn món rau xà lách
  2. Pha.
    to mix drugs — pha thuốc

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

mix nội động từ /ˈmɪks/

  1. Hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào.
  2. (Thường + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác.
    he doesn't mix well — anh ấy không khéo giao thiệp
  3. (Từ lóng) Thụi nhau tới tấp (quyền Anh).
  4. Bị lai giống.

Thành ngữ

[sửa]
  • to mix up:
    1. Trộn đều, hoà đều.
    2. Dính dáng vào.
      to be mixed up in an affair — có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì
    3. Lộn xộn, bối rối, rắc rối.
      it is all mixed up in my memory — tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức
      to be all mixed up — bối rối vô cùng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]