medisin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medisin | medisinen |
Số nhiều | medisiner | medisinene |
medisin gđ
- L. Y khoa.
- å studere medisin
- (Y) Thuốc, thuốc men.
- Jeg skulle ha noe medisin mot hoste.
- å ta medisin
- Arbeid er en god medisin mot dovenskap. — Làm việc là phương thuốc hữu hiệu trị bệnh lười.
Tham khảo
[sửa]- "medisin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)