megahertz
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.ɡə.ˌhɜːts/
Danh từ
[sửa]megahertz (số nhiều megahertz) /ˈmɛ.ɡə.ˌhɜːts/
- Một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính. Một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4,77 MHz, 50 MHz, ngay cả 66 MHz là phổ biến trong điện toán cá nhân.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "megahertz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)