Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Wiktionary:Từ nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Từ nguyên là nguồn gốc của một từ. Từ vựng của các ngôn ngữ hiện đại có nhiều nguồn gốc: nó có thể tiến triển từ các từ cũ hơn, được mượn từ ngôn ngữ khác, dẫn xuất từ tên người hay từ chữ đầu, hoặc được đặt mới bởi một người riêng. Phần từ nguyên trong các mục từ Wiktionary tiếng Việt cung cấp thông tin về lịch sử ngữ nghĩa và lối vào ngôn ngữ.

Hiện nay, các ngôn ngữ phương Tây thường có nhiều thông tin từ nguyên hơn tiếng Việt trong Wiktionary tiếng Việt. Thực sự có ít sách vở cho biết thông tin từ nguyên nói chung. Bạn có thể giúp chúng ta làm Wiktionary thành tài nguyên đầu tiên có thông tin này.

Trong mục từ, hãy bắt đầu phần từ nguyên đằng sau phần phát âm (xem Sơ đồ mục từ) bằng mã:

{{-etymology-}}

hoặc:

{{-etym-}}

Sau đó, bạn có thể chú thích từ nguyên bằng văn xuôi.

Cách viết từ nguyên

[sửa]

Bản mẫu {{etym}} xây dựng một "cây" từ nguyên đẹp đẽ dễ hiểu:

Từ tiếng Việtbánh bao”,

  • bánh (餅)
    • zho:餅 (bính) = thứ ăn chín bằng bột
  • bao (包) = bọc kín

Bản mẫu này sử dụng một cú pháp đặc biệt để tạo ra một cấu trúc dễ phân tích dùng phần mềm:

{{etym|lang=vie|from=
* [[bánh]] (餅)
** [[zho:餅]] (bính) = thứ ăn chín bằng bột
* [[bao]] (包) = bọc kín
}}

Mục từ sẽ được xếp vào những thể loại về từ nguyên như Thể loại:Từ tiếng Việt gốc Pháp.

Xem thêm ví dụ tại Bản mẫu:etym.

Các bản mẫu cũ

[sửa]

Trước đây chúng ta sử dụng một bộ bản mẫu phức tạp hơn để chứa đựng dữ liệu từ nguyên trong định dạng mà máy tính có thể hiểu:

{{etym-from}}
Dẫn xuất từ... (bản mẫu chính)
{{etym-possibly-from}}
Có thể dẫn xuất từ...
{{etym-abbr}}
Viết tắt của...
{{etym-possibly-abbr}}
Có thể viết tắt của...
{{etym-translit}}
Phiên âm từ...
{{etym-calque}}
Dịch sao phỏng từ...

Thí dụ

[sửa]
cà phê
{{etym-from
| lang = fra | term = café | from = {{etym-from
 | lang = ita | term = caffè | from = {{etym-from
  | lang = tur | term = kahve | from = {{etym-from
   | lang = ara | term = قهوة | rom = qahwa | meaning = thức uống pha
   }}
  }}
 }}
}}

Từ tiếng Pháp café, từ tiếng Ý caffè, từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kahve, từ tiếng Ả Rập قهوة (qahwa, “thức uống pha”).