Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Bản mẫu:lat-conj

Từ điển mở Wiktionary
   Bảng chia động từ của amō (cách chia thứ nhất)
lối trình bày số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại amō amās amat amāmus amātis amant
chưa hoàn thành amābam amābās amābat amābāmus amābātis amābant
tương lai amābō amābis amābit amābimus amābitis amābunt
hoàn thành amāvī amāvistī amāvit amāvimus amāvistis amāvērunt,
amāvēre
quá khứ xa amāveram amāverās amāverat amāverāmus amāverātis amāverant
tương lai hoàn thành amāverō amāveris amāverit amāverimus amāveritis amāverint
bị động hiện tại amor amāris,
amāre
amātur amāmur amāminī amantur
chưa hoàn thành amābar amābāris,
amābāre
amābātur amābāmur amābāminī amābantur
tương lai amābor amāberis,
amābere
amābitur amābimur amābiminī amābuntur
hoàn thành amātus + lối trình bày chủ động hiện tại của sum
quá khứ xa amātus + lối trình bày chủ động chưa hoàn thành của sum
tương lai hoàn thành amātus + lối trình bày chủ động tương lai của sum
lối cầu khẩn số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại amem amēs amet amēmus amētis ament
chưa hoàn thành amārem amārēs amāret amārēmus amārētis amārent
hoàn thành amāverim amāverīs amāverit amāverīmus amāverītis amāverint
quá khứ xa amāvissem amāvissēs amāvisset amāvissēmus amāvissētis amāvissent
bị động hiện tại amer amēris,
amēre
amētur amēmur amēminī amentur
chưa hoàn thành amārer amārēris,
amārēre
amārētur amārēmur amārēminī amārentur
hoàn thành amātus + lối cầu khẩn chủ động hiện tại của sum
quá khứ xa amātus + lối cầu khẩn chủ động chưa hoàn thành của sum
lối mệnh lệnh số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại amā amāte
tương lai amātō amātō amātōte amantō
bị động hiện tại amāre amāminī
tương lai amātor amātor amantor
dạng không ngôi chủ động bị động
hiện tại hoàn thành tương lai hiện tại hoàn thành tương lai
nguyên mẫu amāre amāvisse amātūrum esse amārī amātum esse amātum īrī
phân từ amāns amātūrus amātus amandus
danh từ gốc động từ gerund supine
sở hữu cách vị cách nghiệp cách tòng cách nghiệp cách tòng cách
amandī amandō amandum amandō amātum amātū