Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

strange

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 21:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstreɪndʒ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

strange /ˈstreɪndʒ/

  1. Lạ, xa lạ, không quen biết.
    strange land — đất lạ, đất nước người
  2. Kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc.
    a strange story — một câu chuyện kỳ lạ
    he is very strange in his manner — thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
  3. Mới, chưa quen.
    I am strange to the work — công việc đối với tôi rất mới
    I am quite strange here — tôi không phải người vùng này

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]