Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ngôi thứ ba

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 15:45, ngày 23 tháng 6 năm 2023 (Chuyển đổi bản mẫu). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ ɓaː˧˧ŋoj˧˥ tʰɨ̰˩˧ ɓaː˧˥ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋoj˧˥ tʰɨ˩˩ ɓaː˧˥ŋoj˧˥˧ tʰɨ̰˩˧ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ngôi thứ ba

  1. (Ngữ pháp) Danh từ ngữ pháp chỉ người hay vậtngười ta nói đến.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]