Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mist

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do RoggBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:52, ngày 7 tháng 1 năm 2009 (robot Thêm: pt:mist). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

mist /ˈmɪst/

  1. Sương mù.
  2. Màn, màn che.

Động từ

mist /ˈmɪst/

  1. Mù sương.
    it is not raining, it is only misting — trời không mưa, chỉ mù sương
  2. Che mờ.
    eyes misted with tears — mắt mờ đi vì nước mắt

Chia động từ

Tham khảo