Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

arrest

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:58, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈrɛst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

arrest /ə.ˈrɛst/

  1. Sự bắt giữ.
    under arrest — bị bắt giữ
  2. Sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại.
  3. (Pháp lý) Sự hoãn thi hành.
    arrest of judgement — sự hoãn thi hành một bản án

Ngoại động từ

[sửa]

arrest ngoại động từ /ə.ˈrɛst/

  1. Bắt giữ.
  2. Làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy... ).
  3. Lôi cuốn (sự chú ý).
    to arrest someone's attention — lôi cuốn sự chú ý của ai
  4. (Pháp lý) Hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]