Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

trang nghiêm

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Trong Dang (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:25, ngày 19 tháng 10 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 莊嚴.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːŋ˧˧ ŋiəm˧˧tʂaːŋ˧˥ ŋiəm˧˥tʂaːŋ˧˧ ŋiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˧˥ ŋiəm˧˥tʂaːŋ˧˥˧ ŋiəm˧˥˧

Tính từ

[sửa]

trang nghiêm

  1. Có những hình thức biểu thị thái độ hết sức coi trọng, tôn kính.
    Lễ truy điệu trang nghiêm.
    Không khí trang nghiêm.
    Lời thề trang nghiêm.

Tham khảo

[sửa]