lòng
See also: Appendix:Variations of "long"
Hokkien
editFor pronunciation and definitions of lòng – see 挵 (“to collide; to bump into; to crash into; to knock”). (This term is the pe̍h-ōe-jī form of 挵). |
Mandarin
editAlternative forms
edit- long — nonstandard
- lòŋ — very rare shorthand
Romanization
edit- Hanyu Pinyin reading of 哢
- Hanyu Pinyin reading of 异
- Hanyu Pinyin reading of 徿/𪫌
- Hanyu Pinyin reading of 挵
- Hanyu Pinyin reading of 梇
- Hanyu Pinyin reading of 硦
- Hanyu Pinyin reading of 蘟/𦻕
- Hanyu Pinyin reading of 衖
- Hanyu Pinyin reading of 贚/𫎦
- Hanyu Pinyin reading of 㑝
Vietnamese
editEtymology
editFrom Proto-Vietic *k-lɔːŋ (“inside”), from Proto-Mon-Khmer *kluuŋ ~ *(k)luəŋ (“middle; inside”). See also trong.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [lawŋ͡m˨˩]
- (Huế) IPA(key): [lawŋ͡m˦˩] ~ [lɔŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [lawŋ͡m˨˩]
Audio (Saigon): (file)
Noun
edit(classifier tấm (“heart”)) lòng • (𢚸, 𢙱, 𪫵)
- (as food) intestines; guts; bowels; entrails
- lòng lợn ― pig intestines
- (only in compounds) the central region of a hand or foot
- lòng bàn tay ― a palm
- lòng bàn chân ― a sole
- the central part, the heart or core of something
- trong lòng thành phố ― in the middle of the city
- lòng đường ― the surface of a roadway as opposed to a sidewalk
- heart (emotions or kindness)
- lòng thương ― compassion
- lòng tin ― trust
- Lòng người khó đoán.
- The human's heart is unpredictable.
- Cái gì nó cũng giữ trong lòng.
- He keeps it all in.
- Quý khách vui lòng bỏ giày trước khi vào.
- Please take off your shoes before coming in.
- Tôi rất sẵn lòng giúp anh.
- I'd be glad to help you.
- Mẹ nó không đành lòng bỏ nó.
- Her mother didn't have the heart to abandon her.
Derived terms
edit- an lòng
- ấm lòng
- bằng lòng
- bận lòng
- buồn lòng
- cam lòng
- cầm lòng
- chạnh lòng
- chiều lòng
- cõi lòng
- dằn lòng
- dốc lòng
- dối lòng
- đành lòng
- đau lòng
- đáy lòng
- đắng lòng
- đầu lòng
- đẹp lòng
- đồng lòng
- động lòng
- êm lòng
- hả lòng
- hài lòng
- hết lòng
- khó lòng
- lấy lòng
- lòng dạ
- lòng đào
- lòng đỏ
- lòng lang dạ thú
- lòng sông
- lòng thành
- lòng trắng
- lọt lòng
- mát lòng
- mất lòng
- mếch lòng
- mềm lòng
- mở lòng
- mủi lòng
- nản lòng
- nao lòng
- não lòng
- nặng lòng
- nầm lòng
- nén lòng
- ngã lòng
- nhọc lòng
- nóng lòng
- nỗi lòng
- nức lòng
- phải lòng
- phật lòng
- phiền lòng
- phụ lòng
- rối lòng
- rốt lòng
- rũ lòng
- sẵn lòng
- se lòng
- sờn lòng
- thật lòng
- thoả lòng
- thuộc lòng
- thực lòng
- tỏ lòng
- tơ lòng
- trải lòng
- vỡ lòng
- vui lòng
- vừa lòng
- xiêu lòng
- yên lòng
- yếu lòng
See also
editCategories:
- Chinese lemmas
- Hokkien lemmas
- Chinese verbs
- Hokkien verbs
- Hokkien pe̍h-ōe-jī forms
- Hanyu Pinyin
- Mandarin non-lemma forms
- Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic
- Vietnamese terms derived from Proto-Vietic
- Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer
- Vietnamese terms derived from Proto-Mon-Khmer
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese nouns classified by tấm
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese terms with collocations