học
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 學.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [hawk͡p̚˨˩˨]
- (Hà Tĩnh) IPA(key): [hɔk̚˧ˀ˨ʔ]
Audio (Hà Nội): (file) Audio (Saigon): (file)
Verb
edit- to study; to learn
- học, học nữa, học mãi ― learn, learn more, learn forever (free translation of Lenin's oft-used phrase «учиться, учиться и учиться»)
Suffix
edithọc
See also
editDerived terms
- ăn học
- âm vị học
- bò sát học
- côn trùng học
- cú pháp học
- di truyền học
- đại học
- địa chất học
- điểu học
- động vật học
- ham học
- hiếu học
- hình học
- hoá học
- học giả
- học hàm
- học hành
- học hiệu
- học hỏi
- học sinh
- học tập
- học trò
- học viện
- khí tượng học
- khoa học
- mĩ học
- ngôn ngữ học
- ngư học
- ngữ âm học
- nhân học
- nhân loại học
- Nho học
- sinh học
- sinh thái học
- sinh vật học
- số học
- thiên văn học
- thực vật học
- tiểu học
- tin học
- toán học
- triết học
- trung học
- trường học
- từ nguyên học
- văn học
- vật lý học
- y học