xảm
Appearance
See also: Appendix:Variations of "xam"
Tai Do
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *saːm. From Middle Chinese 三 (MC sam|samH). Cognate with Thai สาม (sǎam), Northern Thai ᩈᩣ᩠ᨾ, Lao ສາມ (sām), Lü ᦉᦱᧄ (ṡaam), Tai Dam ꪎꪱꪣ, Shan သၢမ် (sǎam), Tai Nüa ᥔᥣᥛᥴ (sáam), Ahom 𑜏𑜪 (saṃ), Bouyei saaml, Zhuang sam.
Numeral
[edit]xảm
References
[edit]- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An) [Tai–Vietnamese Dictionary (Nghệ An Tai)][1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An