dương
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Etymology
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [zɨəŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [jɨəŋ˦]
Verb
[edit]dương
- to visit
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [jɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [jɨəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 陽.
Noun
[edit]dương
Adjective
[edit]dương
- (occult) having "yang" characteristics, such as "bright", "solar" or "masculine"
- ngày dương ― a "solar", or Gregorian, day
- (mathematics, physics) positive
Derived terms
[edit]Derived terms
Antonyms
[edit]Etymology 2
[edit]Sino-Vietnamese word from 楊.
Noun
[edit](classifier cây) dương
Etymology 3
[edit]Sino-Vietnamese word from 洋.
Affix
[edit]dương
Derived terms
[edit]Derived terms
Etymology 4
[edit]Sino-Vietnamese word from 羊.
Affix
[edit]dương
Derived terms
[edit]Categories:
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày verbs
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Occult
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese terms with usage examples
- vi:Mathematics
- vi:Physics
- Vietnamese nouns classified by cây
- Vietnamese affixes
- vi:Caprines
- vi:Willows and poplars
- vi:Woods