dương

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

dương

  1. to visit

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Noun

[edit]

dương

  1. (occult) yang

Adjective

[edit]

dương

  1. (occult) having "yang" characteristics, such as "bright", "solar" or "masculine"
    ngày dươnga "solar", or Gregorian, day
  2. (mathematics, physics) positive
Derived terms
[edit]
Derived terms

Antonyms

[edit]

Etymology 2

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Noun

[edit]

(classifier cây) dương

  1. poplar

Etymology 3

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Affix

[edit]

dương

  1. ocean
Derived terms
[edit]
Derived terms

Etymology 4

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Affix

[edit]

dương

  1. caprid
Derived terms
[edit]