Category:Surrey

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Surrey; Surrey; Surrey; Суррей; Surrey; ساری (بیریتانیا); Съри; Surrey; سرے; Surrey; Comtat de Surrey; Суррей; Surrey; Surrey; 서리주; Суррей; Surrey; Surrey; Surrey; সারে; Surrey; Surrey (grofovija); סארי; सरे; Surrey; Sari; Surrey; Сари; Surrey; Surrey; Grofschaft Surrey; Surrey; Surrey; Surrey; Surrey; ಸರ್ರೆ; ساری; Surrey; سري; Surrey; سرے; Σάρεϊ; 舒梨郡; Surrey; સરે; Surrey; Surrey; Surrey; Surrey; Суррей; Surrey; Surrey; Surrey; Surrey; ساری; 薩里郡; Surrey; სურეი; サリー; Surrey; Surrey; ساررى; Суррей; סארי; Surria; Surrey; सरी; 萨里郡; Surrey; Surrey; Surrey; Սըրրի; சர்ரே; Surrey; Surrey; Сари; Surrey; Surrey; Surrey; 萨里郡; Surrey; Сарэй; Surrey; Surrey; Surrey; Sūþrīge; Сурэй; เซอร์รีย์; Surėjus; Surrey; Surrey; 薩里郡; Surrey; Surrey; Surrey; Surrey; Surrey; Surrey; సర్రే; Суррей; سوری، بریتیش کولومبیا; Surrey; Surrey; 萨里郡; Surrey; condado ceremonial de Inglaterra; 英格蘭東南一郡; церемониальное графство Англии; swydd serimonïol yn Lloegr; цырыманіяльнае графства Англіі; Անգլիայի կոմսություն; 英格蘭東南的一個郡; イングランドの州; ceremoniellt och administrativt grevskap i England, Storbritannien; церемоніальне графство Англії; 영국 잉글랜드의 사우스이스트잉글랜드에 위치한 주; грофовија во Англија; contea inglese; comté d'Angleterre; графства Ангельшчыны; גראפנשאפט אין ענגלאנד; condado no sudeste da Inglaterra; Anglijas ceremoniālā un nemetropoles grāfiste; comtat anglès; شهرستانی در انگلستان; anglické hrabství; contea zeremoniela de la Nghiltiera; county of England; kondado; hrabstwo ceremonialne w Anglii; fylke i England; graafschap; ceremonial county of England; county of England; ಇ೦ಗ್ಲೆ೦ಡ್ ದೇಶದ; Grafschaft im Süden Englands; condado inglés; مقاطعة في إنجلترا; κομητεία της Αγγλίας; county di Inggris; Törensel Surrey Kontluğu; 薩里郡; Grafschaft Surrey; Surrey, England; 薩里; 舒梨郡; Σάρρεϋ</nowiki>
Surrey 
county of England
Tải lên phương tiện
Là một
  • Hạt nghi lễ
  • non-metropolitan county (1974–)
  • administrative county (1889–1974)
  • county council area (1889–)
Một phần của
Vị trí
Cơ quan lập pháp
  • council of Surrey County Council
  • Surrey Quarter Sessions (–1889)
Vị trí trụ sở
Dân số
  • 1.214.540 (2022)
Diện tích
  • 1.662,5177 km² (2016)
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớiSurrey (hạt cũ của Anh, Hạt nghi lễ, 1844)
trang chủ chính thức
Map51° 15′ 00″ B, 0° 27′ 00″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q23276
mã số VIAF: 136031978
định danh GND: 4118910-3
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79107969
định danh NKC: ge525492
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX5406895
BabelNet ID: 00075422n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007550318705171
số quan hệ OpenStreetMap: 57582
TOID: 7000000000013965
Vision of Britain place ID: 17465
GSS code (2011): E10000030
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
English: County of Surrey in the South East of England
For categories relating to parts of London formerly in Surrey see the London Boroughs of Croydon, Kingston-upon-Thames (Royal Borough), Richmond upon Thames, Lambeth, Merton, Southwark, Sutton and Wandsworth.
Français : Le comté de Surrey au sud-est de l'Angleterre
Deutsch: Grafschaft Surrey im Südosten Englands
Español: El condado de Surrey, en el sureste de Inglaterra
Italiano: La contea di Surrey, nel sud-est dell'Inghilterra

Thể loại con

Thể loại này có 48 thể loại con sau, trên tổng số 48 thể loại con.

B

H

N

T

Tập tin trong thể loại “Surrey”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.